D00-D09
D03.8: U hắc tố tại chỗ của vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 D03.8: U hắc tố tại chỗ của vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02: Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp
Mã bệnh ICD 10 D02: Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.9: U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D03.9: U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản
Mã bệnh ICD 10 D02.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04: Ung thư biểu mô tại chỗ của da
Mã bệnh ICD 10 D04: Ung thư biểu mô tại chỗ của da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản
Mã bệnh ICD 10 D02.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi
Mã bệnh ICD 10 D04.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi
Mã bệnh ICD 10 D02.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc...
Mã bệnh ICD 10 D04.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp
Mã bệnh ICD 10 D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03: U hắc tố tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 D03: U hắc tố tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi
Mã bệnh ICD 10 D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng
Mã bệnh ICD 10 D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.1: Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng – đại tràng...
Mã bệnh ICD 10 D01.1: Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng
Mã bệnh ICD 10 D01.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn
Mã bệnh ICD 10 D01.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không đặc hiệu...
Mã bệnh ICD 10 D01.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không đặc hiệu của ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn...
Mã bệnh ICD 10 D01.5: Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường dẫn mật. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định...
Mã bệnh ICD 10 D01.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ