D00-D09

D04.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng

Mã bệnh ICD 10 D04.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.8: Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D04.8: Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D04.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D05: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú

Mã bệnh ICD 10 D05: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D05.0: Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 D05.0: Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D05.1: Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 D05.1: Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D05.7: Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú

Mã bệnh ICD 10 D05.7: Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D05.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D05.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D06: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 D06: Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D06.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc

Mã bệnh ICD 10 D06.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D06.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc

Mã bệnh ICD 10 D06.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai...

Mã bệnh ICD 10 D04.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai ngoài. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D06.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 D06.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03: U hắc tố tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 D03: U hắc tố tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi

Mã bệnh ICD 10 D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.1: U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt

Mã bệnh ICD 10 D03.1: U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai

Mã bệnh ICD 10 D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định...

Mã bệnh ICD 10 D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ