D00-D09

D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình

Mã bệnh ICD 10 D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.6: U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai

Mã bệnh ICD 10 D03.6: U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.7: U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng

Mã bệnh ICD 10 D03.7: U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.8: U hắc tố tại chỗ của vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D03.8: U hắc tố tại chỗ của vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02: Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp

Mã bệnh ICD 10 D02: Ung thư biểu mô tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D03.9: U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D03.9: U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản

Mã bệnh ICD 10 D02.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04: Ung thư biểu mô tại chỗ của da

Mã bệnh ICD 10 D04: Ung thư biểu mô tại chỗ của da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản

Mã bệnh ICD 10 D02.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi

Mã bệnh ICD 10 D04.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi

Mã bệnh ICD 10 D02.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D04.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc...

Mã bệnh ICD 10 D04.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp

Mã bệnh ICD 10 D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản

Mã bệnh ICD 10 D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D00.2: U ác của Dạ dày

Mã bệnh ICD 10 D00.2: U ác của Dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và...

Mã bệnh ICD 10 D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng

Mã bệnh ICD 10 D01.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D01.1: Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng – đại tràng...

Mã bệnh ICD 10 D01.1: Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng sigma. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D01.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng

Mã bệnh ICD 10 D01.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ

D01.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn

Mã bệnh ICD 10 D01.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ