D00-D09
D04.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi
Mã bệnh ICD 10 D04.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi
Mã bệnh ICD 10 D02.2: Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D04.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc...
Mã bệnh ICD 10 D04.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp
Mã bệnh ICD 10 D02.3: Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 D02.4: Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03: U hắc tố tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 D03: U hắc tố tại chỗ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi
Mã bệnh ICD 10 D03.0: U hắc tố tại chỗ của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.1: U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt
Mã bệnh ICD 10 D03.1: U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai
Mã bệnh ICD 10 D03.2: U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định...
Mã bệnh ICD 10 D03.3: U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác định của mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 D03.4: U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình
Mã bệnh ICD 10 D03.5: U hắc tố tại chỗ của thân mình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D03.6: U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai
Mã bệnh ICD 10 D03.6: U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định...
Mã bệnh ICD 10 D01.7: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc...
Mã bệnh ICD 10 D01.9: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00: Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ...
Mã bệnh ICD 10 D00: Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu
Mã bệnh ICD 10 D00.0: Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản
Mã bệnh ICD 10 D00.1: Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D00.2: U ác của Dạ dày
Mã bệnh ICD 10 D00.2: U ác của Dạ dày. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ
D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và...
Mã bệnh ICD 10 D01: Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D00-D09 U tân sinh tại chỗ