Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
TÌM KIẾM
Tra cứu Mã Danh Mục Y Tế
Mã ICD 10
Tất cả mã ICD 10
Mục lục ICD 10 CM
Mã ICD 10 theo vần
Tên bệnh ICD 10 theo vần
Mã khám bệnh
Mã tiền giường
Bệnh viện hạng đặc biệt
Bệnh viện hạng 1
Bệnh viện hạng 2
Bệnh viện hạng 3
Bệnh viện hạng 4
Mã thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT
Mã chế phẩm thuốc YHCT bổ sung
Mã vị thuốc YHCT
SĐK Thuốc
Trang chủ
C81-C96
C85
C85
C85: U lympho không Hodgkin, loại khác và không đặc hiệu
C85
Mã bệnh ICD 10 C85: U lympho không Hodgkin, loại khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85.0: U lympho sarcom
C85
Mã bệnh ICD 10 C85.0: U lympho sarcom. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85.1: U lympho tế bào B, không đặc hiệu
C85
Mã bệnh ICD 10 C85.1: U lympho tế bào B, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85.2: U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức)
C85
Mã bệnh ICD 10 C85.2: U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85.7: Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin
C85
Mã bệnh ICD 10 C85.7: Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85.9: U lympho không Hodgkin, loại không xác định
C85
Mã bệnh ICD 10 C85.9: U lympho không Hodgkin, loại không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
Mã ICD 10 phổ biến
Y54.8: Chất ảnh hưởng tới chuyển hóa acid uric
K21: Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản
B34: Nhiễm virus ở vị trí không xác định
K29.6: Viêm dạ dày khác
S92.1: Gẫy xương mắt cá
Xem thêm