C81-C96
C92.3: Ung thư mô liên kết dòng tủy
Mã bệnh ICD 10 C92.3: Ung thư mô liên kết dòng tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C92.4: Bệnh bạch cầu dạng tiền tủy bào (PML)
Mã bệnh ICD 10 C92.4: Bệnh bạch cầu dạng tiền tủy bào (PML). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C92.5: Bệnh bạch cầu dạng tủy đơn nhân cấp
Mã bệnh ICD 10 C92.5: Bệnh bạch cầu dạng tủy đơn nhân cấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C92.6: Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23
Mã bệnh ICD 10 C92.6: Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C92.7: Bệnh bạch cầu dạng tủy khác
Mã bệnh ICD 10 C92.7: Bệnh bạch cầu dạng tủy khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C92.8: Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng
Mã bệnh ICD 10 C92.8: Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng
Mã bệnh ICD 10 C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.4: Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông
Mã bệnh ICD 10 C91.4: Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.2: Bệnh chuỗi gamma nặng
Mã bệnh ICD 10 C88.2: Bệnh chuỗi gamma nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.5: Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành
Mã bệnh ICD 10 C91.5: Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.3: Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non
Mã bệnh ICD 10 C88.3: Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.6: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T
Mã bệnh ICD 10 C91.6: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.4: U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy
Mã bệnh ICD 10 C88.4: U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế nhầy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.7: Bệnh bạch cầu dạng lympho khác
Mã bệnh ICD 10 C91.7: Bệnh bạch cầu dạng lympho khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.7: Bệnh tăng sinh miễn dịch khác
Mã bệnh ICD 10 C88.7: Bệnh tăng sinh miễn dịch khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.9: Bệnh tăng sinh miễn dịch không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C88.9: Bệnh tăng sinh miễn dịch không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90: Đa u tủy và các u tương bào
Mã bệnh ICD 10 C90: Đa u tủy và các u tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90.0: Đa u tủy
Mã bệnh ICD 10 C90.0: Đa u tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào
Mã bệnh ICD 10 C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90.2: U tương bào ngoài tủy
Mã bệnh ICD 10 C90.2: U tương bào ngoài tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính