C77

C77.9: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho, không xác...

Mã bệnh ICD 10 C77.9: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho, không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.1: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 C77.1: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.2: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong xoang bụng

Mã bệnh ICD 10 C77.2: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong xoang bụng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.3: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch nách và hạch...

Mã bệnh ICD 10 C77.3: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch nách và hạch chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.4: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch bẹn và hạch...

Mã bệnh ICD 10 C77.4: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch bẹn và hạch chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.5: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong vùng chậu

Mã bệnh ICD 10 C77.5: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong vùng chậu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.8: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch của nhiều vùng

Mã bệnh ICD 10 C77.8: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch của nhiều vùng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho

Mã bệnh ICD 10 C77: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.0: U ác của hạch của vùng đầu mặt cổ

Mã bệnh ICD 10 C77.0: U ác của hạch của vùng đầu mặt cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính