C76
C76.0: U ác của đầu mặt và cổ
Mã bệnh ICD 10 C76.0: U ác của đầu mặt và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C76.1: U ác của ngực
Mã bệnh ICD 10 C76.1: U ác của ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C76.2: U ác của bụng
Mã bệnh ICD 10 C76.2: U ác của bụng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C76.3: U ác của chậu
Mã bệnh ICD 10 C76.3: U ác của chậu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C76.4: U ác của chi trên
Mã bệnh ICD 10 C76.4: U ác của chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C76.5: U ác của chi dưới
Mã bệnh ICD 10 C76.5: U ác của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C76.7: U ác ở vị trí không rõ ràng khác
Mã bệnh ICD 10 C76.7: U ác ở vị trí không rõ ràng khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C76.8: U ác với tổn thương chồng lấn của các vị trí khác và...
Mã bệnh ICD 10 C76.8: U ác với tổn thương chồng lấn của các vị trí khác và không rõ ràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C76: U ác có vị trí khác và không rõ ràng
Mã bệnh ICD 10 C76: U ác có vị trí khác và không rõ ràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính