C57

C57.1: U ác của dây chằng rộng

Mã bệnh ICD 10 C57.1: U ác của dây chằng rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.2: U ác của dây chằng tròn

Mã bệnh ICD 10 C57.2: U ác của dây chằng tròn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.3: U ác của cận tử cung

Mã bệnh ICD 10 C57.3: U ác của cận tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.4: U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C57.4: U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.7: U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 C57.7: U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.8: U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 C57.8: U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.9: U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C57.9: U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57: U ác của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định

Mã bệnh ICD 10 C57: U ác của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.0: U ác của vòi Fallop

Mã bệnh ICD 10 C57.0: U ác của vòi Fallop. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính