Trang chủ C00-D48
C00-D48
C88.7: Bệnh tăng sinh miễn dịch khác
Mã bệnh ICD 10 C88.7: Bệnh tăng sinh miễn dịch khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.9: Bệnh tăng sinh miễn dịch không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C88.9: Bệnh tăng sinh miễn dịch không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90: Đa u tủy và các u tương bào
Mã bệnh ICD 10 C90: Đa u tủy và các u tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.0: U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi
Mã bệnh ICD 10 C86.0: U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.1: U lympho tế bào T gan- lách
Mã bệnh ICD 10 C86.1: U lympho tế bào T gan- lách. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.2: U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột
Mã bệnh ICD 10 C86.2: U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.3: U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da
Mã bệnh ICD 10 C86.3: U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.4: U lympho nguyên bào NK
Mã bệnh ICD 10 C86.4: U lympho nguyên bào NK. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C84.6: U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính
Mã bệnh ICD 10 C84.6: U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.5: U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào miễn dịch
Mã bệnh ICD 10 C86.5: U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào miễn dịch. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C84.7: U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính
Mã bệnh ICD 10 C84.7: U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.6: Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính
Mã bệnh ICD 10 C86.6: Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C84.8: U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C84.8: U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88: Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính
Mã bệnh ICD 10 C88: Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C84.9: U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C84.9: U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.0: Macroglogulin máu của WaldenstrÖn
Mã bệnh ICD 10 C88.0: Macroglogulin máu của WaldenstrÖn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85: U lympho không Hodgkin, loại khác và không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C85: U lympho không Hodgkin, loại khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85.0: U lympho sarcom
Mã bệnh ICD 10 C85.0: U lympho sarcom. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85.1: U lympho tế bào B, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C85.1: U lympho tế bào B, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C85.2: U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức)
Mã bệnh ICD 10 C85.2: U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính