C00-C97
C83.5: U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng)
Mã bệnh ICD 10 C83.5: U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho (tỏa rộng). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C83.6: U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng
Mã bệnh ICD 10 C83.6: U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C83.7: U lympho Burkitt
Mã bệnh ICD 10 C83.7: U lympho Burkitt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C83.8: U lympho không phải dạng nang khác
Mã bệnh ICD 10 C83.8: U lympho không phải dạng nang khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C83.9: U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác...
Mã bệnh ICD 10 C83.9: U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, (tỏa rộng), không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C84: Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành
Mã bệnh ICD 10 C84: Các loại U lympho tế bào T/NK trưởng thành. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C84.0: U sùi dạng nấm
Mã bệnh ICD 10 C84.0: U sùi dạng nấm. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C80.9: U ác, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C80.9: U ác, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C82.6: U lympho trung tâm nang da
Mã bệnh ICD 10 C82.6: U lympho trung tâm nang da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81: U lympho Hodgkin
Mã bệnh ICD 10 C81: U lympho Hodgkin. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.0: U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào
Mã bệnh ICD 10 C81.0: U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.1: U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt
Mã bệnh ICD 10 C81.1: U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.2: U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào
Mã bệnh ICD 10 C81.2: U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.3: U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào
Mã bệnh ICD 10 C81.3: U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào
Mã bệnh ICD 10 C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác
Mã bệnh ICD 10 C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C81.9: U lympho Hodgkin, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C81.9: U lympho Hodgkin, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C82: U lympho dạng nang
Mã bệnh ICD 10 C82: U lympho dạng nang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C82.0: U lympho dạng nang độ 1
Mã bệnh ICD 10 C82.0: U lympho dạng nang độ 1. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C82.1: U lympho dạng nang độ II
Mã bệnh ICD 10 C82.1: U lympho dạng nang độ II. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính