C00-C97

C84.2: U lympho vùng T

Mã bệnh ICD 10 C84.2: U lympho vùng T. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.9: U lympho dạng nang, không xác định

Mã bệnh ICD 10 C82.9: U lympho dạng nang, không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.3: U lympho loại u lympho-biểu mô

Mã bệnh ICD 10 C84.3: U lympho loại u lympho-biểu mô. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83: U Lympho dạng không phải nang

Mã bệnh ICD 10 C83: U Lympho dạng không phải nang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.4: U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 C84.4: U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C83.0: U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ

Mã bệnh ICD 10 C83.0: U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.5: U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác

Mã bệnh ICD 10 C84.5: U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.3: U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào

Mã bệnh ICD 10 C81.3: U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào

Mã bệnh ICD 10 C81.4: U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác

Mã bệnh ICD 10 C81.7: U lympho Hodgkin (kinh điển) khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C81.9: U lympho Hodgkin, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C81.9: U lympho Hodgkin, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82: U lympho dạng nang

Mã bệnh ICD 10 C82: U lympho dạng nang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.0: U lympho dạng nang độ 1

Mã bệnh ICD 10 C82.0: U lympho dạng nang độ 1. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.1: U lympho dạng nang độ II

Mã bệnh ICD 10 C82.1: U lympho dạng nang độ II. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.2: U lympho dạng nang độ III, không xác định

Mã bệnh ICD 10 C82.2: U lympho dạng nang độ III, không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C79.8: U ác thứ phát của các vị trí xác định rõ khác

Mã bệnh ICD 10 C79.8: U ác thứ phát của các vị trí xác định rõ khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.3: U lympho dạng nang độ IIIa

Mã bệnh ICD 10 C82.3: U lympho dạng nang độ IIIa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C80: U ác thứ phát trong một số bệnh cụ thể nhưng không xác...

Mã bệnh ICD 10 C80: U ác thứ phát trong một số bệnh cụ thể nhưng không xác định vị trí. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C82.4: U lympho dạng nang độ IIIb

Mã bệnh ICD 10 C82.4: U lympho dạng nang độ IIIb. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C80.0: U ác tính, không biết vị trí nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 C80.0: U ác tính, không biết vị trí nguyên phát. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính