C00-C97

C92.6: Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23

Mã bệnh ICD 10 C92.6: Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C92.7: Bệnh bạch cầu dạng tủy khác

Mã bệnh ICD 10 C92.7: Bệnh bạch cầu dạng tủy khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C92.8: Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng

Mã bệnh ICD 10 C92.8: Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C92.9: Bệnh bạch cầu dạng tủy, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C92.9: Bệnh bạch cầu dạng tủy, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C93: Bệnh bạch cầu đơn nhân

Mã bệnh ICD 10 C93: Bệnh bạch cầu đơn nhân. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C93.0: Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính

Mã bệnh ICD 10 C93.0: Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C93.1: Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mãn tính

Mã bệnh ICD 10 C93.1: Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mãn tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.7: Bệnh tăng sinh miễn dịch khác

Mã bệnh ICD 10 C88.7: Bệnh tăng sinh miễn dịch khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.9: Bệnh tăng sinh miễn dịch không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C88.9: Bệnh tăng sinh miễn dịch không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90: Đa u tủy và các u tương bào

Mã bệnh ICD 10 C90: Đa u tủy và các u tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.0: Đa u tủy

Mã bệnh ICD 10 C90.0: Đa u tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào

Mã bệnh ICD 10 C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.2: U tương bào ngoài tủy

Mã bệnh ICD 10 C90.2: U tương bào ngoài tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.3: Bướu tương bào đơn độc

Mã bệnh ICD 10 C90.3: Bướu tương bào đơn độc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho

Mã bệnh ICD 10 C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)

Mã bệnh ICD 10 C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.1: Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B

Mã bệnh ICD 10 C91.1: Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.2: Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp

Mã bệnh ICD 10 C91.2: Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.3: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B

Mã bệnh ICD 10 C91.3: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng

Mã bệnh ICD 10 C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính