C00-C97
C93.1: Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mãn tính
Mã bệnh ICD 10 C93.1: Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mãn tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.8: Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại Burkitt
Mã bệnh ICD 10 C91.8: Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại Burkitt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C93.2: Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp
Mã bệnh ICD 10 C93.2: Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.9: Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 C91.9: Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C93.3: Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên
Mã bệnh ICD 10 C93.3: Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C92: Bệnh bạch cầu tủy
Mã bệnh ICD 10 C92: Bệnh bạch cầu tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C93.7: Bệnh bạch cầu đơn nhân khác
Mã bệnh ICD 10 C93.7: Bệnh bạch cầu đơn nhân khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90.0: Đa u tủy
Mã bệnh ICD 10 C90.0: Đa u tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào
Mã bệnh ICD 10 C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90.2: U tương bào ngoài tủy
Mã bệnh ICD 10 C90.2: U tương bào ngoài tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C90.3: Bướu tương bào đơn độc
Mã bệnh ICD 10 C90.3: Bướu tương bào đơn độc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho
Mã bệnh ICD 10 C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)
Mã bệnh ICD 10 C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.1: Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B
Mã bệnh ICD 10 C91.1: Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào B. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.2: Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp
Mã bệnh ICD 10 C91.2: Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.3: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B
Mã bệnh ICD 10 C91.3: Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng
Mã bệnh ICD 10 C88.1: Bệnh chuỗi alpha nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.4: Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông
Mã bệnh ICD 10 C91.4: Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C88.2: Bệnh chuỗi gamma nặng
Mã bệnh ICD 10 C88.2: Bệnh chuỗi gamma nặng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C91.5: Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành
Mã bệnh ICD 10 C91.5: Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính