B88

B88.9: Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B88.9: Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88: Nhiễm ký sinh trùng khác

Mã bệnh ICD 10 B88: Nhiễm ký sinh trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.0: Các bệnh do ve khác

Mã bệnh ICD 10 B88.0: Các bệnh do ve khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.1: Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]

Mã bệnh ICD 10 B88.1: Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.2: Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác

Mã bệnh ICD 10 B88.2: Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.3: Bệnh do đỉa ngoại ký sinh

Mã bệnh ICD 10 B88.3: Bệnh do đỉa ngoại ký sinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B88.8: Nhiễm ký sinh trùng xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B88.8: Nhiễm ký sinh trùng xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác