B87

B87.8: Bệnh giòi ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 B87.8: Bệnh giòi ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87.9: Bệnh giòi không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B87.9: Bệnh giòi không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87: Bệnh giòi

Mã bệnh ICD 10 B87: Bệnh giòi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87.0: Bệnh giòi ở da

Mã bệnh ICD 10 B87.0: Bệnh giòi ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87.1: Bệnh giòi trên vết thương

Mã bệnh ICD 10 B87.1: Bệnh giòi trên vết thương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87.2: Bệnh giòi ở mắt

Mã bệnh ICD 10 B87.2: Bệnh giòi ở mắt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87.3: Bệnh giòi ở mũi họng

Mã bệnh ICD 10 B87.3: Bệnh giòi ở mũi họng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác

B87.4: Bệnh giòi ở tai

Mã bệnh ICD 10 B87.4: Bệnh giòi ở tai. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B85-B89 Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác