B65-B83
B66.9: Bệnh sán lá, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B66.9: Bệnh sán lá, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67: Bệnh do Echinococcus
Mã bệnh ICD 10 B67: Bệnh do Echinococcus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.0: Nhiễm Echinococcus granulosus ở gan
Mã bệnh ICD 10 B67.0: Nhiễm Echinococcus granulosus ở gan. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.1: Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi
Mã bệnh ICD 10 B67.1: Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.2: Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương
Mã bệnh ICD 10 B67.2: Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B65: Bệnh sán máng [bilharziasis]
Mã bệnh ICD 10 B65: Bệnh sán máng [bilharziasis]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B65.0: Bệnh sán máng do Schistosoma haematobium [bệnh sán máng đường tiết niệu]
Mã bệnh ICD 10 B65.0: Bệnh sán máng do Schistosoma haematobium [bệnh sán máng đường tiết niệu]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B65.1: Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán máng đường ruột]
Mã bệnh ICD 10 B65.1: Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán máng đường ruột]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B65.2: Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum
Mã bệnh ICD 10 B65.2: Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán