B65-B83

B76: Bệnh giun móc

Mã bệnh ICD 10 B76: Bệnh giun móc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76.0: Bệnh giun ancylostoma

Mã bệnh ICD 10 B76.0: Bệnh giun ancylostoma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76.1: Bệnh giun necator

Mã bệnh ICD 10 B76.1: Bệnh giun necator. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76.8: Bệnh giun móc khác

Mã bệnh ICD 10 B76.8: Bệnh giun móc khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B76.9: Bệnh giun móc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B76.9: Bệnh giun móc, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.0: Bệnh sán Taenia solium

Mã bệnh ICD 10 B68.0: Bệnh sán Taenia solium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.1: Bệnh sán Taenia saginata

Mã bệnh ICD 10 B68.1: Bệnh sán Taenia saginata. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B68.9: Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69: Bệnh ấu trùng sán lợn

Mã bệnh ICD 10 B69: Bệnh ấu trùng sán lợn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.0: Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 B69.0: Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.1: Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt

Mã bệnh ICD 10 B69.1: Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.8: Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 B69.8: Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B69.9: Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B69.9: Bệnh ấu trùng sán lợn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B70: Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum

Mã bệnh ICD 10 B70: Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B70.0: Bệnh sán diphyllobothrium

Mã bệnh ICD 10 B70.0: Bệnh sán diphyllobothrium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B70.1: Bệnh sán spargamum

Mã bệnh ICD 10 B70.1: Bệnh sán spargamum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71: Nhiễm sán dây khác

Mã bệnh ICD 10 B71: Nhiễm sán dây khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B71.0: Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis

Mã bệnh ICD 10 B71.0: Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán

B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán