B65-B83
B71: Nhiễm sán dây khác
Mã bệnh ICD 10 B71: Nhiễm sán dây khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B67.7: Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B71.0: Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis
Mã bệnh ICD 10 B71.0: Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B67.8: Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B71.1: Bệnh sán dipylium
Mã bệnh ICD 10 B71.1: Bệnh sán dipylium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.2: Bệnh sán Dicrocoelium
Mã bệnh ICD 10 B66.2: Bệnh sán Dicrocoelium. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.3: Bệnh Fasciola
Mã bệnh ICD 10 B66.3: Bệnh Fasciola. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.4: Bệnh sán Paragonimus
Mã bệnh ICD 10 B66.4: Bệnh sán Paragonimus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.5: Bệnh do Fasciolopsis
Mã bệnh ICD 10 B66.5: Bệnh do Fasciolopsis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.8: Nhiễm sán lá xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B66.8: Nhiễm sán lá xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B66.9: Bệnh sán lá, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B66.9: Bệnh sán lá, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67: Bệnh do Echinococcus
Mã bệnh ICD 10 B67: Bệnh do Echinococcus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.0: Nhiễm Echinococcus granulosus ở gan
Mã bệnh ICD 10 B67.0: Nhiễm Echinococcus granulosus ở gan. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.1: Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi
Mã bệnh ICD 10 B67.1: Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.2: Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương
Mã bệnh ICD 10 B67.2: Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B65.3: Viêm da do ấu trùng
Mã bệnh ICD 10 B65.3: Viêm da do ấu trùng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.3: Nhiễm Echinococcus granulosus, vị trí khác và nhiều vị trí
Mã bệnh ICD 10 B67.3: Nhiễm Echinococcus granulosus, vị trí khác và nhiều vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B65.8: Bệnh sán máng khác
Mã bệnh ICD 10 B65.8: Bệnh sán máng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B67.4: Nhiễm Echinococcus granulosus, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B67.4: Nhiễm Echinococcus granulosus, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán
B65.9: Bệnh sán máng, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B65.9: Bệnh sán máng, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B65-B83 Bệnh giun sán