B43

B43: Nhiễm nấm chromoblastomycosa (nấm màu) và áp xe do phaeomyces

Mã bệnh ICD 10 B43: Nhiễm nấm chromoblastomycosa (nấm màu) và áp xe do phaeomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B43.0: Nhiễm nấm chromoblastomycosa ở da

Mã bệnh ICD 10 B43.0: Nhiễm nấm chromoblastomycosa ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B43.1: Áp xe não do phaeomyces

Mã bệnh ICD 10 B43.1: Áp xe não do phaeomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B43.2: Nang và áp xe dưới da do phaeomyces

Mã bệnh ICD 10 B43.2: Nang và áp xe dưới da do phaeomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B43.8: Dạng khác của nhiễm nấm chromoblastomycosa

Mã bệnh ICD 10 B43.8: Dạng khác của nhiễm nấm chromoblastomycosa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B43.9: Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B43.9: Nhiễm nấm chromoblastomycosa, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm