B35-B49
B38.8: Dạng khác của nhiễm nấm coccidioides
Mã bệnh ICD 10 B38.8: Dạng khác của nhiễm nấm coccidioides. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37.2: Nhiễm candida da và móng
Mã bệnh ICD 10 B37.2: Nhiễm candida da và móng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B38.9: Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B38.9: Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37.3†: Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*)
Mã bệnh ICD 10 B37.3†: Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39: Nhiễm histoplasma
Mã bệnh ICD 10 B39: Nhiễm histoplasma. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37.4: Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác
Mã bệnh ICD 10 B37.4: Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37.5†: Viêm màng não do candida (G02.1*)
Mã bệnh ICD 10 B37.5†: Viêm màng não do candida (G02.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37.6†: Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*)
Mã bệnh ICD 10 B37.6†: Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37.7: Nhiễm trùng huyết do candida
Mã bệnh ICD 10 B37.7: Nhiễm trùng huyết do candida. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36: Nhiễm nấm nông khác
Mã bệnh ICD 10 B36: Nhiễm nấm nông khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.0: Bệnh lang ben
Mã bệnh ICD 10 B36.0: Bệnh lang ben. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.1: Bệnh nấm da có thương tổn màu đen
Mã bệnh ICD 10 B36.1: Bệnh nấm da có thương tổn màu đen. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.2: Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông)
Mã bệnh ICD 10 B36.2: Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.3: Bệnh nấm trứng đen (tóc)
Mã bệnh ICD 10 B36.3: Bệnh nấm trứng đen (tóc). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.8: Bệnh nấm nông xác định khác
Mã bệnh ICD 10 B36.8: Bệnh nấm nông xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B35: Nhiễm nấm da
Mã bệnh ICD 10 B35: Nhiễm nấm da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B36.9: Bệnh nấm nông, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B36.9: Bệnh nấm nông, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B35.0: Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu
Mã bệnh ICD 10 B35.0: Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B37: Nhiễm candida
Mã bệnh ICD 10 B37: Nhiễm candida. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B35.1: Nấm móng
Mã bệnh ICD 10 B35.1: Nấm móng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm