B35-B49

B40.1: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mãn tính

Mã bệnh ICD 10 B40.1: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B40.2: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B40.2: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B40.3: Nhiễm nấm blastomyces ở da

Mã bệnh ICD 10 B40.3: Nhiễm nấm blastomyces ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B40.7: Nhiễm nấm blastomyces lan tỏa

Mã bệnh ICD 10 B40.7: Nhiễm nấm blastomyces lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B40.8: Dạng khác của nhiễm nấm blastomyces

Mã bệnh ICD 10 B40.8: Dạng khác của nhiễm nấm blastomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B40.9: Nhiễm nấm blastomyces, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B40.9: Nhiễm nấm blastomyces, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B41: Nhiễm nấm paracoccidioides

Mã bệnh ICD 10 B41: Nhiễm nấm paracoccidioides. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B39.0: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính

Mã bệnh ICD 10 B39.0: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B41.0: Nhiễm nấm paracoccidioides ở phổi

Mã bệnh ICD 10 B41.0: Nhiễm nấm paracoccidioides ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.5†: Viêm màng não do candida (G02.1*)

Mã bệnh ICD 10 B37.5†: Viêm màng não do candida (G02.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.6†: Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*)

Mã bệnh ICD 10 B37.6†: Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.7: Nhiễm trùng huyết do candida

Mã bệnh ICD 10 B37.7: Nhiễm trùng huyết do candida. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.8: Nhiễm candida ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 B37.8: Nhiễm candida ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B37.9: Nhiễm candida không xác định

Mã bệnh ICD 10 B37.9: Nhiễm candida không xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38: Nhiễm nấm coccidioides

Mã bệnh ICD 10 B38: Nhiễm nấm coccidioides. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.0: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính

Mã bệnh ICD 10 B38.0: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.1: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mãn tính

Mã bệnh ICD 10 B38.1: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.2: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B38.2: Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.3: Nhiễm nấm coccidioides ở da

Mã bệnh ICD 10 B38.3: Nhiễm nấm coccidioides ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B38.4†: Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*)

Mã bệnh ICD 10 B38.4†: Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm