B35-B49
B44.0: Nhiễm aspergillus ở phổi xâm lấn
Mã bệnh ICD 10 B44.0: Nhiễm aspergillus ở phổi xâm lấn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.1: Nhiễm aspergillus ở phổi khác
Mã bệnh ICD 10 B44.1: Nhiễm aspergillus ở phổi khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.2: Nhiễm aspergillus ở hạnh nhân
Mã bệnh ICD 10 B44.2: Nhiễm aspergillus ở hạnh nhân. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B42: Nhiễm sporotrichum
Mã bệnh ICD 10 B42: Nhiễm sporotrichum. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.7: Nhiễm aspergillus lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B44.7: Nhiễm aspergillus lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B42.0†: Nhiễm sporotrichum ở phổi (J99.8*)
Mã bệnh ICD 10 B42.0†: Nhiễm sporotrichum ở phổi (J99.8*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.8: Dạng khác của nhiễm aspergillus
Mã bệnh ICD 10 B44.8: Dạng khác của nhiễm aspergillus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B42.1: Nhiễm sporotrichum da – bạch huyết
Mã bệnh ICD 10 B42.1: Nhiễm sporotrichum da - bạch huyết. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B44.9: Nhiễm aspergillus không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B44.9: Nhiễm aspergillus không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B40: Nhiễm nấm blastomyces
Mã bệnh ICD 10 B40: Nhiễm nấm blastomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B40.0: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi cấp tính
Mã bệnh ICD 10 B40.0: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B40.1: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mãn tính
Mã bệnh ICD 10 B40.1: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B40.2: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B40.2: Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B40.3: Nhiễm nấm blastomyces ở da
Mã bệnh ICD 10 B40.3: Nhiễm nấm blastomyces ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B40.7: Nhiễm nấm blastomyces lan tỏa
Mã bệnh ICD 10 B40.7: Nhiễm nấm blastomyces lan tỏa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B40.8: Dạng khác của nhiễm nấm blastomyces
Mã bệnh ICD 10 B40.8: Dạng khác của nhiễm nấm blastomyces. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B40.9: Nhiễm nấm blastomyces, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 B40.9: Nhiễm nấm blastomyces, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B41: Nhiễm nấm paracoccidioides
Mã bệnh ICD 10 B41: Nhiễm nấm paracoccidioides. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B39.0: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính
Mã bệnh ICD 10 B39.0: Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm
B41.0: Nhiễm nấm paracoccidioides ở phổi
Mã bệnh ICD 10 B41.0: Nhiễm nấm paracoccidioides ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm