B35

B35.3: Bệnh nấm da chân

Mã bệnh ICD 10 B35.3: Bệnh nấm da chân. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.4: Bệnh nấm da thân

Mã bệnh ICD 10 B35.4: Bệnh nấm da thân. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.5: Bệnh nấm da vảy xếp lớp

Mã bệnh ICD 10 B35.5: Bệnh nấm da vảy xếp lớp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.6: Bệnh nấm da đùi

Mã bệnh ICD 10 B35.6: Bệnh nấm da đùi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.8: Bệnh nấm da khác

Mã bệnh ICD 10 B35.8: Bệnh nấm da khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.9: Bệnh nấm da, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B35.9: Bệnh nấm da, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35: Nhiễm nấm da

Mã bệnh ICD 10 B35: Nhiễm nấm da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.0: Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu

Mã bệnh ICD 10 B35.0: Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.1: Nấm móng

Mã bệnh ICD 10 B35.1: Nấm móng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm

B35.2: Bệnh nấm da bàn tay

Mã bệnh ICD 10 B35.2: Bệnh nấm da bàn tay. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B35-B49 Bệnh nhiễm nấm