B15-B19

B19.9: Viêm gan virus không đặc hiệu, không có hôn mê gan

Mã bệnh ICD 10 B19.9: Viêm gan virus không đặc hiệu, không có hôn mê gan. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B17.2: Viêm gan E cấp

Mã bệnh ICD 10 B17.2: Viêm gan E cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B17.8: Viêm gan virus cấp xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B17.8: Viêm gan virus cấp xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B17.9: Viên gan virus cấp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B17.9: Viên gan virus cấp, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B18: Viêm gan virus mạn

Mã bệnh ICD 10 B18: Viêm gan virus mạn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B18.0: Viêm gan virus B mạn, có đồng nhiễm viêm gan virus D

Mã bệnh ICD 10 B18.0: Viêm gan virus B mạn, có đồng nhiễm viêm gan virus D. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B18.1: Viêm gan virus B mạn, không có đồng nhiễm viêm gan virus D

Mã bệnh ICD 10 B18.1: Viêm gan virus B mạn, không có đồng nhiễm viêm gan virus D. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B18.2: Viêm gan (virus) C mạn

Mã bệnh ICD 10 B18.2: Viêm gan (virus) C mạn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B18.8: Viêm gan virus mạn khác

Mã bệnh ICD 10 B18.8: Viêm gan virus mạn khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B18.9: Viêm gan virus mạn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B18.9: Viêm gan virus mạn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B19: Viêm gan virus không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B19: Viêm gan virus không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B19.0: Viêm gan virus không đặc hiệu, có hôn mê gan

Mã bệnh ICD 10 B19.0: Viêm gan virus không đặc hiệu, có hôn mê gan. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B16.2: Viêm gan B cấp, không có tác nhân delta, có hôn mê gan

Mã bệnh ICD 10 B16.2: Viêm gan B cấp, không có tác nhân delta, có hôn mê gan. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B16.9: Viêm gan B cấp, không có đồng nhiễm virus viêm gan D, và...

Mã bệnh ICD 10 B16.9: Viêm gan B cấp, không có đồng nhiễm virus viêm gan D, và không có hôn mê gan. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B17: Viêm gan virus cấp khác

Mã bệnh ICD 10 B17: Viêm gan virus cấp khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B17.0: Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người mang viêm gan B

Mã bệnh ICD 10 B17.0: Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người mang viêm gan B. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B17.1: Viêm gan C cấp

Mã bệnh ICD 10 B17.1: Viêm gan C cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B15: Viêm gan A cấp

Mã bệnh ICD 10 B15: Viêm gan A cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B15.0: Viêm gan A có hôn mê gan

Mã bệnh ICD 10 B15.0: Viêm gan A có hôn mê gan. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus

B15.9: Viêm gan A không có hôn mê gan

Mã bệnh ICD 10 B15.9: Viêm gan A không có hôn mê gan. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B15-B19 Viêm gan virus