B05

B05: Sởi

Mã bệnh ICD 10 B05: Sởi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.0†: Sởi biến chứng viêm não G05.1

Mã bệnh ICD 10 B05.0†: Sởi biến chứng viêm não G05.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.1†: Sởi biến chứng viêm màng não G02.0

Mã bệnh ICD 10 B05.1†: Sởi biến chứng viêm màng não G02.0. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.2†: Sởi biến chứng viêm phổi J17.1

Mã bệnh ICD 10 B05.2†: Sởi biến chứng viêm phổi J17.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.3†: Sởi biến chứng viêm tai giữa H67.1

Mã bệnh ICD 10 B05.3†: Sởi biến chứng viêm tai giữa H67.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.4: Sởi với biến chứng ở ruột

Mã bệnh ICD 10 B05.4: Sởi với biến chứng ở ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.8: Sởi với biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 B05.8: Sởi với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B05.9: Sởi không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 B05.9: Sởi không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc