B01

B01: Thủy đậu

Mã bệnh ICD 10 B01: Thủy đậu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B01.0†: Viêm màng não do thủy đậu (G02.0*)

Mã bệnh ICD 10 B01.0†: Viêm màng não do thủy đậu (G02.0*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B01.1†: Viêm não do thủy đậu (G05.1*)

Mã bệnh ICD 10 B01.1†: Viêm não do thủy đậu (G05.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B01.2†: Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*)

Mã bệnh ICD 10 B01.2†: Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B01.8: Thủy đậu với biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 B01.8: Thủy đậu với biến chứng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc

B01.9: Thủy đậu không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 B01.9: Thủy đậu không biến chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B00-B09 Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc