A80-A89

A81.2: Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển

Mã bệnh ICD 10 A81.2: Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A81.8: Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 A81.8: Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A81.9: Nhiễm vius không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 A81.9: Nhiễm vius không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A82: Bệnh dại

Mã bệnh ICD 10 A82: Bệnh dại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A82.0: Bệnh dại vùng rừng núi

Mã bệnh ICD 10 A82.0: Bệnh dại vùng rừng núi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A82.1: Bệnh dại thành thị

Mã bệnh ICD 10 A82.1: Bệnh dại thành thị. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80: Bệnh bại liệt cấp

Mã bệnh ICD 10 A80: Bệnh bại liệt cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80.0: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins

Mã bệnh ICD 10 A80.0: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương

A80.1: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai

Mã bệnh ICD 10 A80.1: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương