A51
A51: Giang mai sớm
Mã bệnh ICD 10 A51: Giang mai sớm. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.0: Giang mai sinh dục tiên phát
Mã bệnh ICD 10 A51.0: Giang mai sinh dục tiên phát. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.1: Giang mai hậu môn tiên phát
Mã bệnh ICD 10 A51.1: Giang mai hậu môn tiên phát. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.2: Giang mai tiên phát ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 A51.2: Giang mai tiên phát ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.3: Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc
Mã bệnh ICD 10 A51.3: Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.4: Giang mai thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 A51.4: Giang mai thứ phát khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.5: Giang mai sớm, tiềm ẩn
Mã bệnh ICD 10 A51.5: Giang mai sớm, tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
A51.9: Giang mai sớm, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A51.9: Giang mai sớm, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục