A50-A64

A54.4†: Bệnh lậu ở hệ cơ xương

Mã bệnh ICD 10 A54.4†: Bệnh lậu ở hệ cơ xương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.2: Giang mai bẩm sinh sớm, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A50.2: Giang mai bẩm sinh sớm, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A52.0†: Giang mai tim mạch

Mã bệnh ICD 10 A52.0†: Giang mai tim mạch. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.3: Bệnh lý nhãn cầu do giang mai bẩm sinh muộn

Mã bệnh ICD 10 A50.3: Bệnh lý nhãn cầu do giang mai bẩm sinh muộn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.4: Giang mai thần kinh bẩm sinh muộn [giang mai thần kinh ở người...

Mã bệnh ICD 10 A50.4: Giang mai thần kinh bẩm sinh muộn [giang mai thần kinh ở người trẻ]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.5: Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng

Mã bệnh ICD 10 A50.5: Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.6: Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn

Mã bệnh ICD 10 A50.6: Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.7: Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A50.7: Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.9: Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A50.9: Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A51: Giang mai sớm

Mã bệnh ICD 10 A51: Giang mai sớm. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A51.0: Giang mai sinh dục tiên phát

Mã bệnh ICD 10 A51.0: Giang mai sinh dục tiên phát. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A51.1: Giang mai hậu môn tiên phát

Mã bệnh ICD 10 A51.1: Giang mai hậu môn tiên phát. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A51.2: Giang mai tiên phát ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 A51.2: Giang mai tiên phát ở vị trí khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A51.3: Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc

Mã bệnh ICD 10 A51.3: Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A51.4: Giang mai thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 A51.4: Giang mai thứ phát khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50: Giang mai bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 A50: Giang mai bẩm sinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A51.5: Giang mai sớm, tiềm ẩn

Mã bệnh ICD 10 A51.5: Giang mai sớm, tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.0: Giang mai bẩm sinh sớm, có triệu chứng

Mã bệnh ICD 10 A50.0: Giang mai bẩm sinh sớm, có triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A51.9: Giang mai sớm, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A51.9: Giang mai sớm, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A50.1: Giang mai bẩm sinh sớm, tiềm ẩn

Mã bệnh ICD 10 A50.1: Giang mai bẩm sinh sớm, tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục