A30

A30.2: Bệnh phong thể củ ranh giới

Mã bệnh ICD 10 A30.2: Bệnh phong thể củ ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.3: Bệnh phong thể ranh giới

Mã bệnh ICD 10 A30.3: Bệnh phong thể ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.4: Bệnh phong thể u ranh giới

Mã bệnh ICD 10 A30.4: Bệnh phong thể u ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.5: Bệnh phong thể u

Mã bệnh ICD 10 A30.5: Bệnh phong thể u. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.8: Thể khác của bệnh phong

Mã bệnh ICD 10 A30.8: Thể khác của bệnh phong. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.9: Bệnh phong, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A30.9: Bệnh phong, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30: Bệnh phong [bệnh Hansen]

Mã bệnh ICD 10 A30: Bệnh phong [bệnh Hansen]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.0: Bệnh phong bất định

Mã bệnh ICD 10 A30.0: Bệnh phong bất định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.1: Bệnh phong thể củ

Mã bệnh ICD 10 A30.1: Bệnh phong thể củ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác