A15-A19

A18.6: Lao ở tai

Mã bệnh ICD 10 A18.6: Lao ở tai. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A18.7†: Lao tuyến thượng thận E35.1

Mã bệnh ICD 10 A18.7†: Lao tuyến thượng thận E35.1. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A18.8: Lao các cơ quan khác

Mã bệnh ICD 10 A18.8: Lao các cơ quan khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A19: Lao kê

Mã bệnh ICD 10 A19: Lao kê. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A19.0: Lao kê cấp của một vị trí xác định

Mã bệnh ICD 10 A19.0: Lao kê cấp của một vị trí xác định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A19.1: Lao kê cấp của nhiều vị trí

Mã bệnh ICD 10 A19.1: Lao kê cấp của nhiều vị trí. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A19.2: Lao kê cấp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A19.2: Lao kê cấp, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A19.8: Lao kê khác

Mã bệnh ICD 10 A19.8: Lao kê khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A19.9: Lao kê, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A19.9: Lao kê, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A18.3: Lao ruột, màng bụng và hạch mạc treo

Mã bệnh ICD 10 A18.3: Lao ruột, màng bụng và hạch mạc treo. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A18.4: Lao da và mô dưới da

Mã bệnh ICD 10 A18.4: Lao da và mô dưới da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A18.5: Lao ở mắt

Mã bệnh ICD 10 A18.5: Lao ở mắt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A16.5: Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn...

Mã bệnh ICD 10 A16.5: Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A16.7: Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về...

Mã bệnh ICD 10 A16.7: Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A16.8: Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi...

Mã bệnh ICD 10 A16.8: Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A16.9: Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác...

Mã bệnh ICD 10 A16.9: Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A17†: Lao hệ thần kinh

Mã bệnh ICD 10 A17†: Lao hệ thần kinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A17.0†: Viêm màng não do lao (G01*)

Mã bệnh ICD 10 A17.0†: Viêm màng não do lao (G01*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A17.1†: U lao màng não (G07*)

Mã bệnh ICD 10 A17.1†: U lao màng não (G07*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao

A17.8†: Lao khác của hệ thần kinh

Mã bệnh ICD 10 A17.8†: Lao khác của hệ thần kinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A15-A19 Bệnh lao