Trang chủ A00-B99
A00-B99
A31.0: Nhiễm mycobacteria ở phổi
Mã bệnh ICD 10 A31.0: Nhiễm mycobacteria ở phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A28.0: Bệnh do Pasteurella
Mã bệnh ICD 10 A28.0: Bệnh do Pasteurella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A31.1: Nhiễm mycobacteria ở da
Mã bệnh ICD 10 A31.1: Nhiễm mycobacteria ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A28.1: Bệnh mèo cào
Mã bệnh ICD 10 A28.1: Bệnh mèo cào. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A31.8: Nhiễm khuẩn mycobacteria khác
Mã bệnh ICD 10 A31.8: Nhiễm khuẩn mycobacteria khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A28.2: Nhiễm yersinia ngoài ruột
Mã bệnh ICD 10 A28.2: Nhiễm yersinia ngoài ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A28.8: Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người khác, chưa được phân...
Mã bệnh ICD 10 A28.8: Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người khác, chưa được phân loại nơi khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A28.9: Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A28.9: Bệnh nhiễm trùng do động vật truyền sang người, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A30: Bệnh phong [bệnh Hansen]
Mã bệnh ICD 10 A30: Bệnh phong [bệnh Hansen]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A30.0: Bệnh phong bất định
Mã bệnh ICD 10 A30.0: Bệnh phong bất định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A30.1: Bệnh phong thể củ
Mã bệnh ICD 10 A30.1: Bệnh phong thể củ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A30.2: Bệnh phong thể củ ranh giới
Mã bệnh ICD 10 A30.2: Bệnh phong thể củ ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A30.3: Bệnh phong thể ranh giới
Mã bệnh ICD 10 A30.3: Bệnh phong thể ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A30.4: Bệnh phong thể u ranh giới
Mã bệnh ICD 10 A30.4: Bệnh phong thể u ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A30.5: Bệnh phong thể u
Mã bệnh ICD 10 A30.5: Bệnh phong thể u. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác
A24: Bệnh Malleomyces mallei và bệnh Malleomyces pseudomallei
Mã bệnh ICD 10 A24: Bệnh Malleomyces mallei và bệnh Malleomyces pseudomallei. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A27.0: Bệnh do Leptospira gây vàng da xuất huyết
Mã bệnh ICD 10 A27.0: Bệnh do Leptospira gây vàng da xuất huyết. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A24.0: Nhiễm Malleomyces mallei (Bệnh sổ mũi ở ngựa)
Mã bệnh ICD 10 A24.0: Nhiễm Malleomyces mallei (Bệnh sổ mũi ở ngựa). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A27.8: Thể khác của nhiễm leptospira
Mã bệnh ICD 10 A27.8: Thể khác của nhiễm leptospira. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
A24.1: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei cấp tính và tối cấp
Mã bệnh ICD 10 A24.1: Nhiễm Malleomyces Pseudomallei cấp tính và tối cấp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người