Trang chủ A00-B99

A00-B99

A33: Bệnh uốn ván sơ sinh

Mã bệnh ICD 10 A33: Bệnh uốn ván sơ sinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A34: Bệnh uốn ván sản khoa

Mã bệnh ICD 10 A34: Bệnh uốn ván sản khoa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A35: Bệnh uốn ván khác

Mã bệnh ICD 10 A35: Bệnh uốn ván khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A36: Bệnh bạch hầu

Mã bệnh ICD 10 A36: Bệnh bạch hầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A36.0: Bệnh Bạch hầu họng

Mã bệnh ICD 10 A36.0: Bệnh Bạch hầu họng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A36.1: Bệnh bạch hầu thể mũi – họng

Mã bệnh ICD 10 A36.1: Bệnh bạch hầu thể mũi - họng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A36.2: Bệnh bạch hầu thanh quản

Mã bệnh ICD 10 A36.2: Bệnh bạch hầu thanh quản. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A36.3: Bệnh bạch hầu da

Mã bệnh ICD 10 A36.3: Bệnh bạch hầu da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A36.8: Bệnh bạch hầu khác

Mã bệnh ICD 10 A36.8: Bệnh bạch hầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A31.9: Nhiễm khuẩn mycobacteria không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A31.9: Nhiễm khuẩn mycobacteria không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A36.9: Bạch hầu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A36.9: Bạch hầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32: Nhiễm trùng do Listeria monocytogenes

Mã bệnh ICD 10 A32: Nhiễm trùng do Listeria monocytogenes. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A37: Bệnh ho gà

Mã bệnh ICD 10 A37: Bệnh ho gà. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.0: Nhiễm trùng listeria ở da

Mã bệnh ICD 10 A32.0: Nhiễm trùng listeria ở da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A37.0: Bệnh ho gà do Bordetella pertussis

Mã bệnh ICD 10 A37.0: Bệnh ho gà do Bordetella pertussis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30: Bệnh phong [bệnh Hansen]

Mã bệnh ICD 10 A30: Bệnh phong [bệnh Hansen]. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.0: Bệnh phong bất định

Mã bệnh ICD 10 A30.0: Bệnh phong bất định. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.1: Bệnh phong thể củ

Mã bệnh ICD 10 A30.1: Bệnh phong thể củ. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.2: Bệnh phong thể củ ranh giới

Mã bệnh ICD 10 A30.2: Bệnh phong thể củ ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A30.3: Bệnh phong thể ranh giới

Mã bệnh ICD 10 A30.3: Bệnh phong thể ranh giới. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác