Trang chủ A00-B99

A00-B99

A40.9: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A40.9: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39: Nhiễm trùng do não mô cầu

Mã bệnh ICD 10 A39: Nhiễm trùng do não mô cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A41: Nhiễm trùng khác

Mã bệnh ICD 10 A41: Nhiễm trùng khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.0†: Viêm màng não do não mô cầu (G01*)

Mã bệnh ICD 10 A39.0†: Viêm màng não do não mô cầu (G01*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.1†: Hội chứng Waterhouse-Friderichsen (E35.1*)

Mã bệnh ICD 10 A39.1†: Hội chứng Waterhouse-Friderichsen (E35.1*). Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính

Mã bệnh ICD 10 A39.2: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.3: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính

Mã bệnh ICD 10 A39.3: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.4: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A39.4: Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.5†: Bệnh tim do não mô cầu

Mã bệnh ICD 10 A39.5†: Bệnh tim do não mô cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.8: Nhiễm não mô cầu khác

Mã bệnh ICD 10 A39.8: Nhiễm não mô cầu khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A39.9: Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A39.9: Nhiễm não mô cầu, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40: Nhiễm trùng huyết do liên cầu

Mã bệnh ICD 10 A40: Nhiễm trùng huyết do liên cầu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.0: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A

Mã bệnh ICD 10 A40.0: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm A. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.1: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B

Mã bệnh ICD 10 A40.1: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm B. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A40.2: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm D

Mã bệnh ICD 10 A40.2: Nhiễm trùng huyết do liên cầu, nhóm D. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.7: Nhiễm trùng do listeria

Mã bệnh ICD 10 A32.7: Nhiễm trùng do listeria. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.8: Thể khác của nhiễm trùng listeria

Mã bệnh ICD 10 A32.8: Thể khác của nhiễm trùng listeria. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A32.9: Nhiễm listeria, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A32.9: Nhiễm listeria, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A33: Bệnh uốn ván sơ sinh

Mã bệnh ICD 10 A33: Bệnh uốn ván sơ sinh. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác

A34: Bệnh uốn ván sản khoa

Mã bệnh ICD 10 A34: Bệnh uốn ván sản khoa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A30-A49 Bệnh nhiễm khuẩn khác