Trang chủ Vần Y
Vần Y
Y40: Kháng sinh toàn thân
Mã bệnh ICD 10 Y40: Kháng sinh toàn thân. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.0: Penicillin
Mã bệnh ICD 10 Y40.0: Penicillin. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.1: Cefalosporin và các KS β – lactam khác
Mã bệnh ICD 10 Y40.1: Cefalosporin và các KS β - lactam khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.2: Nhóm chloramphenicol
Mã bệnh ICD 10 Y40.2: Nhóm chloramphenicol. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.3: Macrolid
Mã bệnh ICD 10 Y40.3: Macrolid. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.4: Tetracyclin
Mã bệnh ICD 10 Y40.4: Tetracyclin. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.5: Aminoglycosid
Mã bệnh ICD 10 Y40.5: Aminoglycosid. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.6: Rifamycin
Mã bệnh ICD 10 Y40.6: Rifamycin. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y40.7: KS chống nấm dùng đường toàn thân
Mã bệnh ICD 10 Y40.7: KS chống nấm dùng đường toàn thân. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y36.3: Hành động chiến tranh liên quan cháy, cháy to và chất nóng
Mã bệnh ICD 10 Y36.3: Hành động chiến tranh liên quan cháy, cháy to và chất nóng. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y35-Y36 Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
Y40.8: Các KS dùng đường toàn thân khác
Mã bệnh ICD 10 Y40.8: Các KS dùng đường toàn thân khác. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y40-Y84 Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
Y33: Các biến cố khác có biết rõ đặc điểm, không rõ ý đồ
Mã bệnh ICD 10 Y33: Các biến cố khác có biết rõ đặc điểm, không rõ ý đồ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y10-Y34 Biến cố do ý đồ không xác định được.
Y34: Biến cố không rõ đặc điểm, không rõ ý đồ
Mã bệnh ICD 10 Y34: Biến cố không rõ đặc điểm, không rõ ý đồ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y10-Y34 Biến cố do ý đồ không xác định được.
Y35: Can thiệp hợp pháp
Mã bệnh ICD 10 Y35: Can thiệp hợp pháp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y35-Y36 Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
Y35.0: Can thiệp hợp pháp liên quan đến đạn súng tay
Mã bệnh ICD 10 Y35.0: Can thiệp hợp pháp liên quan đến đạn súng tay. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y35-Y36 Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
Y35.1: Can thiệp hợp pháp liên quan đến chất nổ
Mã bệnh ICD 10 Y35.1: Can thiệp hợp pháp liên quan đến chất nổ. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y35-Y36 Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
Y35.2: Can thiệp hợp pháp liên quan đến khí
Mã bệnh ICD 10 Y35.2: Can thiệp hợp pháp liên quan đến khí. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y35-Y36 Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
Y35.3: Can thiệp hợp pháp liên quan vật tầy
Mã bệnh ICD 10 Y35.3: Can thiệp hợp pháp liên quan vật tầy. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y35-Y36 Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
Y35.4: Can thiệp hợp pháp liên quan vật sắc nhọn
Mã bệnh ICD 10 Y35.4: Can thiệp hợp pháp liên quan vật sắc nhọn. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y35-Y36 Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh
Y35.5: Hành hình hợp pháp
Mã bệnh ICD 10 Y35.5: Hành hình hợp pháp. Mã chương V01-Y98 Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong. Nhóm chính Y35-Y36 Can thiệp pháp lý và hành động chiến tranh