Trang chủ Vần S

Vần S

S48.9: Chấn thương cắt cụt ở vai và cánh tay trên, tầm chưa xác...

Mã bệnh ICD 10 S48.9: Chấn thương cắt cụt ở vai và cánh tay trên, tầm chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S49: Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S49: Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S49.7: Đa tổn thương ở vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S49.7: Đa tổn thương ở vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.9: Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45.9: Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S49.8: Tổn thương xác định khác ở vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S49.8: Tổn thương xác định khác ở vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46: Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S46: Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S49.9: Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S49.9: Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S46.0: Tổn thương của các cơ và gân dải quay của vai

Mã bệnh ICD 10 S46.0: Tổn thương của các cơ và gân dải quay của vai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S50: Tổn thương nông ở cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S50: Tổn thương nông ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S44.3: Vết thương dây thần kinh hố nách

Mã bệnh ICD 10 S44.3: Vết thương dây thần kinh hố nách. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.4: Vết thương dây thần kinh cơ-da

Mã bệnh ICD 10 S44.4: Vết thương dây thần kinh cơ-da. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.5: Vết thương dây thần kinh cảm giác-da tai vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.5: Vết thương dây thần kinh cảm giác-da tai vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.7: Vết thương nhiều dây thần kinh tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.7: Vết thương nhiều dây thần kinh tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.8: Vết thương các dây thần kinh khác tại vai và cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S44.8: Vết thương các dây thần kinh khác tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S44.9: Vết thương dây thần kinh không xác định tại vai và cánh tay...

Mã bệnh ICD 10 S44.9: Vết thương dây thần kinh không xác định tại vai và cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45: Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên

Mã bệnh ICD 10 S45: Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.0: Vết thương động mạch nách

Mã bệnh ICD 10 S45.0: Vết thương động mạch nách. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.1: Vết thương động mạch cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S45.1: Vết thương động mạch cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S43.5: Bong gân và giãn khớp mỏm cùng vai -đòn

Mã bệnh ICD 10 S43.5: Bong gân và giãn khớp mỏm cùng vai -đòn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay

S45.2: Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay

Mã bệnh ICD 10 S45.2: Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S40-S49 Vết thương vai và cánh tay