Trang chủ Vần S
Vần S
S54: Tổn thương dây thần kinh cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54: Tổn thương dây thần kinh cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.0: Tổn thương dây thần kinh trụ ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.0: Tổn thương dây thần kinh trụ ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.1: Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.1: Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.2: Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.2: Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.3: Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.7: Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.7: Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.8: Tổn thương dây thần kinh khác ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.8: Tổn thương dây thần kinh khác ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S54.9: Tổn thương dây thần kinh chưa xác định ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S54.9: Tổn thương dây thần kinh chưa xác định ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S55: Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S55: Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S50.9: Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S50.9: Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52.9: Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S52.9: Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51: Vết thương hở ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S51: Vết thương hở ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51.0: Vết thương hở ở khủyu tay
Mã bệnh ICD 10 S51.0: Vết thương hở ở khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51.7: Đa vết thương hở ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S51.7: Đa vết thương hở ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51.8: Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S51.8: Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S51.9: Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 S51.9: Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52: Gẫy xương ở cẳng tay
Mã bệnh ICD 10 S52: Gẫy xương ở cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52.0: Gẫy xương đầu trên của xương trụ
Mã bệnh ICD 10 S52.0: Gẫy xương đầu trên của xương trụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52.1: Gẫy xương đầu trên của xương quay
Mã bệnh ICD 10 S52.1: Gẫy xương đầu trên của xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
S52.2: Gẫy thân xương trụ
Mã bệnh ICD 10 S52.2: Gẫy thân xương trụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay