Trang chủ Vần S

Vần S

S53.0: Sai khớp đầu xương quay

Mã bệnh ICD 10 S53.0: Sai khớp đầu xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S55.2: Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S55.2: Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S53.1: Sai khớp khủyu, chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 S53.1: Sai khớp khủyu, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S55.7: Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S55.7: Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S53.2: Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương quay

Mã bệnh ICD 10 S53.2: Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S55.8: Tổn thương mạch máu khác ở tầm cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S55.8: Tổn thương mạch máu khác ở tầm cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S53.3: Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương trụ

Mã bệnh ICD 10 S53.3: Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương trụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S53.4: Bong gân và căng cơ khủyu tay

Mã bệnh ICD 10 S53.4: Bong gân và căng cơ khủyu tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S54: Tổn thương dây thần kinh cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S54: Tổn thương dây thần kinh cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.1: Gẫy xương đầu trên của xương quay

Mã bệnh ICD 10 S52.1: Gẫy xương đầu trên của xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.2: Gẫy thân xương trụ

Mã bệnh ICD 10 S52.2: Gẫy thân xương trụ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.3: Gẫy thân xương quay

Mã bệnh ICD 10 S52.3: Gẫy thân xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.4: Gẫy thân xương cả trụ và quay

Mã bệnh ICD 10 S52.4: Gẫy thân xương cả trụ và quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.5: Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay

Mã bệnh ICD 10 S52.5: Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S50.1: đụng giập khác và phần chưa xác định khác của cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S50.1: đụng giập khác và phần chưa xác định khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.6: Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay

Mã bệnh ICD 10 S52.6: Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S50.7: Đa tổn thương nông khác cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S50.7: Đa tổn thương nông khác cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.7: Đa gẫy xương cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S52.7: Đa gẫy xương cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S50.8: Tổn thương khác cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S50.8: Tổn thương khác cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay

S52.8: Gẫy xương phần khác của cẳng tay

Mã bệnh ICD 10 S52.8: Gẫy xương phần khác của cẳng tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S50-S59 Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay