Trang chủ Vần R
Vần R
R65.2: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng không có...
Mã bệnh ICD 10 R65.2: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng không có suy cơ quan. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R65.3: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng có suy...
Mã bệnh ICD 10 R65.3: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng có suy cơ quan. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R65.9: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R65.9: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R63: Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới thực phẩm và dịch đưa...
Mã bệnh ICD 10 R63: Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới thực phẩm và dịch đưa vào cơ thể. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R68: Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác
Mã bệnh ICD 10 R68: Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R63.0: Chán ăn
Mã bệnh ICD 10 R63.0: Chán ăn. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R68.0: Hạ thân nhiệt, không liên quan đến nhiệt độ môi trường thấp
Mã bệnh ICD 10 R68.0: Hạ thân nhiệt, không liên quan đến nhiệt độ môi trường thấp. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R63.1: Chứng khát nước nhiều
Mã bệnh ICD 10 R63.1: Chứng khát nước nhiều. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R68.1: Triệu chứng riêng không đặc hiệu của trẻ em
Mã bệnh ICD 10 R68.1: Triệu chứng riêng không đặc hiệu của trẻ em. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R63.2: Chứng ăn nhiều
Mã bệnh ICD 10 R63.2: Chứng ăn nhiều. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R68.2: Miệng khô không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R68.2: Miệng khô không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R63.3: Khó khăn khi cho ăn và quản lý kém
Mã bệnh ICD 10 R63.3: Khó khăn khi cho ăn và quản lý kém. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R63.4: Giảm cân bất thường
Mã bệnh ICD 10 R63.4: Giảm cân bất thường. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R63.5: Tăng cân bất thường
Mã bệnh ICD 10 R63.5: Tăng cân bất thường. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R63.6: Thực phẩm và nước đưa vào cơ thể không đủ do tự bỏ...
Mã bệnh ICD 10 R63.6: Thực phẩm và nước đưa vào cơ thể không đủ do tự bỏ mặc (R63.6). Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R61: Tăng tiết mồ hôi
Mã bệnh ICD 10 R61: Tăng tiết mồ hôi. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R61.0: Tiết nhiều mồ hôi khu trú
Mã bệnh ICD 10 R61.0: Tiết nhiều mồ hôi khu trú. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R61.1: Tăng tiết mồ hôi toàn thể
Mã bệnh ICD 10 R61.1: Tăng tiết mồ hôi toàn thể. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R61.9: Tiết nhiều mồ hôi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R61.9: Tiết nhiều mồ hôi, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R57.2: Sốc (choáng) nhiễm khuẩn
Mã bệnh ICD 10 R57.2: Sốc (choáng) nhiễm khuẩn. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát