Trang chủ Vần R
Vần R
R22: Sưng cục bộ, khối cục ở da và tổ chức dưới da
Mã bệnh ICD 10 R22: Sưng cục bộ, khối cục ở da và tổ chức dưới da. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R22.0: Sưng khu trú, khối và cục ở đầu
Mã bệnh ICD 10 R22.0: Sưng khu trú, khối và cục ở đầu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R22.1: Sưng khu trú, khối và cục ở cổ
Mã bệnh ICD 10 R22.1: Sưng khu trú, khối và cục ở cổ. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R22.2: Sưng khu trú, khối và cục ở thân mình
Mã bệnh ICD 10 R22.2: Sưng khu trú, khối và cục ở thân mình. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R19.3: Cứng bụng
Mã bệnh ICD 10 R19.3: Cứng bụng. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R22.3: Sưng khu trú, khối và cục ở chi trên
Mã bệnh ICD 10 R22.3: Sưng khu trú, khối và cục ở chi trên. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R19.4: Thay đổi thói quen của ruột
Mã bệnh ICD 10 R19.4: Thay đổi thói quen của ruột. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R22.4: Sưng khu trú, khối và cục ở chi dưới
Mã bệnh ICD 10 R22.4: Sưng khu trú, khối và cục ở chi dưới. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R19.5: Bất thường khác của phân
Mã bệnh ICD 10 R19.5: Bất thường khác của phân. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R22.7: Sưng khu trú, khối và cục ở nhiều vị trí
Mã bệnh ICD 10 R22.7: Sưng khu trú, khối và cục ở nhiều vị trí. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R19.6: Chứng hôi miệng
Mã bệnh ICD 10 R19.6: Chứng hôi miệng. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R22.9: Sưng khu trú, khối và cục, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R22.9: Sưng khu trú, khối và cục, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R19.8: Triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ tiêu...
Mã bệnh ICD 10 R19.8: Triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R20: Rối loạn cảm giác da
Mã bệnh ICD 10 R20: Rối loạn cảm giác da. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R20.0: Mất cảm giác da
Mã bệnh ICD 10 R20.0: Mất cảm giác da. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R20-R23 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
R16.0: Gan to, không phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 R16.0: Gan to, không phân loại ở phần khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R16.1: Lách to, chưa được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 R16.1: Lách to, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R16.2: Gan to kèm lách to, chưa được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 R16.2: Gan to kèm lách to, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R17: Vàng da không xác định
Mã bệnh ICD 10 R17: Vàng da không xác định. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng
R18: Cổ chướng
Mã bệnh ICD 10 R18: Cổ chướng. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R10-R19 Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hóa và bụng