Trang chủ Vần Q

Vần Q

Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X

Mã bệnh ICD 10 Q80.1: Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q78.6: Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi

Mã bệnh ICD 10 Q78.6: Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q80.2: Bệnh vảy cá dạng lá

Mã bệnh ICD 10 Q80.2: Bệnh vảy cá dạng lá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q78.8: Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 Q78.8: Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q80.3: Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q80.3: Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q78.9: Loạn sản xương sụn không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q78.9: Loạn sản xương sụn không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q80.4: Thai mắc bệnh vảy cá

Mã bệnh ICD 10 Q80.4: Thai mắc bệnh vảy cá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q79: Các dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, chưa được phân loại...

Mã bệnh ICD 10 Q79: Các dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, chưa được phân loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q80.8: Bệnh vảy cá bẩm sinh khác

Mã bệnh ICD 10 Q80.8: Bệnh vảy cá bẩm sinh khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác

Q79.0: Thóat vị hoành bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q79.0: Thóat vị hoành bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q79.1: Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành

Mã bệnh ICD 10 Q79.1: Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q79.2: Lồi rốn

Mã bệnh ICD 10 Q79.2: Lồi rốn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q79.3: Khe hở thành bụng

Mã bệnh ICD 10 Q79.3: Khe hở thành bụng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q79.4: Hội chứng bụng không rõ

Mã bệnh ICD 10 Q79.4: Hội chứng bụng không rõ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q79.5: Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng

Mã bệnh ICD 10 Q79.5: Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q79.6: Hội chứng Ehiers – Vanlos

Mã bệnh ICD 10 Q79.6: Hội chứng Ehiers - Vanlos. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q79.8: Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương

Mã bệnh ICD 10 Q79.8: Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76.8: Các dị tật bẩm sinh khác của xương ngực

Mã bệnh ICD 10 Q76.8: Các dị tật bẩm sinh khác của xương ngực. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q78.2: Xương hóa đá

Mã bệnh ICD 10 Q78.2: Xương hóa đá. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q76.9: Các dị tật bẩm sinh của xương ngực không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q76.9: Các dị tật bẩm sinh của xương ngực không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương