Trang chủ Vần Q
Vần Q
Q89.4: Sinh đôi dính nhau
Mã bệnh ICD 10 Q89.4: Sinh đôi dính nhau. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q86.2: Dị hình do warfarin
Mã bệnh ICD 10 Q86.2: Dị hình do warfarin. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q89.7: Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 Q89.7: Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q86.8: Các dị tật bẩm sinh khác do các nguyên nhân bên ngoài đã...
Mã bệnh ICD 10 Q86.8: Các dị tật bẩm sinh khác do các nguyên nhân bên ngoài đã biết. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q89.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 Q89.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác gây tổn thương nhiều hệ...
Mã bệnh ICD 10 Q87: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác gây tổn thương nhiều hệ thống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q89.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q89.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87.0: Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu ở...
Mã bệnh ICD 10 Q87.0: Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu ở hình dạng của mặt. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87.1: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân...
Mã bệnh ICD 10 Q87.1: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến thân hình ngắn. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87.2: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến các...
Mã bệnh ICD 10 Q87.2: Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến các chi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87.3: Các hội chứng dị tật bẩm sinh có phát triển sớm quá mức
Mã bệnh ICD 10 Q87.3: Các hội chứng dị tật bẩm sinh có phát triển sớm quá mức. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87.4: Hội chứng Marfan
Mã bệnh ICD 10 Q87.4: Hội chứng Marfan. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87.5: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác đi kèm các thay đổi...
Mã bệnh ICD 10 Q87.5: Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác đi kèm các thay đổi xương khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q87.8: Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 Q87.8: Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q89: Các dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại
Mã bệnh ICD 10 Q89: Các dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q89.0: Các dị tật bẩm sinh của lách
Mã bệnh ICD 10 Q89.0: Các dị tật bẩm sinh của lách. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q89.1: Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận
Mã bệnh ICD 10 Q89.1: Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q83.9: Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q83.9: Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q86: Các hội chứng dị tật bẩm sinh do những nguyên nhân bên ngoài...
Mã bệnh ICD 10 Q86: Các hội chứng dị tật bẩm sinh do những nguyên nhân bên ngoài đã biết, chưa được phân loại. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác
Q84: Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc
Mã bệnh ICD 10 Q84: Dị tật bẩm sinh khác của bộ phận bao bọc. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q80-Q89 Các dị tật bẩm sinh khác