Trang chủ Vần Q
Vần Q
Q01.8: Thóat vị não ở những vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 Q01.8: Thóat vị não ở những vị trí khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04.8: Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của não
Mã bệnh ICD 10 Q04.8: Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q01.9: Thóat vị não không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q01.9: Thóat vị não không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04.9: Dị tật bẩm sinh não, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q04.9: Dị tật bẩm sinh não, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q02: Tật đầu nhỏ
Mã bệnh ICD 10 Q02: Tật đầu nhỏ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05: Nứt đốt sống
Mã bệnh ICD 10 Q05: Nứt đốt sống. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03: Não úng thủy bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q03: Não úng thủy bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q05.0: Nứt đốt sống cổ với não úng thủy
Mã bệnh ICD 10 Q05.0: Nứt đốt sống cổ với não úng thủy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03.0: Dị tật kênh Sylvius
Mã bệnh ICD 10 Q03.0: Dị tật kênh Sylvius. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03.1: Khuyết lỗ Magendie và Luschka
Mã bệnh ICD 10 Q03.1: Khuyết lỗ Magendie và Luschka. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03.8: Não úng thủy bẩm sinh khác
Mã bệnh ICD 10 Q03.8: Não úng thủy bẩm sinh khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q03.9: Não úng thủy bẩm sinh, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q03.9: Não úng thủy bẩm sinh, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04: Dị tật bẩm sinh khác của não
Mã bệnh ICD 10 Q04: Dị tật bẩm sinh khác của não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04.0: Các dị tật bẩm sinh thể chai
Mã bệnh ICD 10 Q04.0: Các dị tật bẩm sinh thể chai. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04.1: Tật không khứu não
Mã bệnh ICD 10 Q04.1: Tật không khứu não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04.2: Tật toàn bộ não trước
Mã bệnh ICD 10 Q04.2: Tật toàn bộ não trước. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q04.3: Khuyết tật khác của não
Mã bệnh ICD 10 Q04.3: Khuyết tật khác của não. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q01.0: Thóat vị não thuỳ trán
Mã bệnh ICD 10 Q01.0: Thóat vị não thuỳ trán. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q01.1: Thóat vị não qua vùng mũi trán
Mã bệnh ICD 10 Q01.1: Thóat vị não qua vùng mũi trán. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
Q01.2: Thóat vị não vùng chẩm
Mã bệnh ICD 10 Q01.2: Thóat vị não vùng chẩm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q00-Q07 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương