Trang chủ Vần Q
Vần Q
Q93.6: Thiếu đoạn chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ)
Mã bệnh ICD 10 Q93.6: Thiếu đoạn chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93.7: Thiếu đoạn với sắp xếp lại các phức hợp khác
Mã bệnh ICD 10 Q93.7: Thiếu đoạn với sắp xếp lại các phức hợp khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93.8: Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường khác
Mã bệnh ICD 10 Q93.8: Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93.9: Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q93.9: Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.5: Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác
Mã bệnh ICD 10 Q92.5: Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q95: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại...
Mã bệnh ICD 10 Q95: Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại ở chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.6: Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài
Mã bệnh ICD 10 Q92.6: Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q95.0: Chuyển và gắn đoạn cân bằng ở cá thể bình thường
Mã bệnh ICD 10 Q95.0: Chuyển và gắn đoạn cân bằng ở cá thể bình thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.7: Tam bội và đa bội
Mã bệnh ICD 10 Q92.7: Tam bội và đa bội. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q95.1: Đảo đoạn nhiễm sắc thể ở cá thể bình thường
Mã bệnh ICD 10 Q95.1: Đảo đoạn nhiễm sắc thể ở cá thể bình thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.8: Ba nhiễm sắc thể đặc hiệu khác và ba nhiễm sắc thể một...
Mã bệnh ICD 10 Q92.8: Ba nhiễm sắc thể đặc hiệu khác và ba nhiễm sắc thể một phần của nhiễm sắc thể thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q95.2: Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường ở cá thể không...
Mã bệnh ICD 10 Q95.2: Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường ở cá thể không bình thường. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.9: Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể của nhiễm...
Mã bệnh ICD 10 Q92.9: Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93: Đơn nhiễm sắc thể và thiếu một đoạn của nhiễm sắc thể thường,...
Mã bệnh ICD 10 Q93: Đơn nhiễm sắc thể và thiếu một đoạn của nhiễm sắc thể thường, không được xếp loại chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93.0: Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn không phân ly khi giảm phân
Mã bệnh ICD 10 Q93.0: Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn không phân ly khi giảm phân. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93.1: Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly khi gián...
Mã bệnh ICD 10 Q93.1: Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly khi gián phân). Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q93.2: Nhiễm sắc thể vòng hay hai trung tâm
Mã bệnh ICD 10 Q93.2: Nhiễm sắc thể vòng hay hai trung tâm. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q91.7: Hội chứng Patau, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q91.7: Hội chứng Patau, không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92: Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể khác của...
Mã bệnh ICD 10 Q92: Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể khác của nhiễm sắc thể thường, không được xếp loại chỗ khác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
Q92.0: Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, không phân ly khi giảm phân
Mã bệnh ICD 10 Q92.0: Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, không phân ly khi giảm phân. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q90-Q99 Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại