Trang chủ Vần Q

Vần Q

Q74.3: Co cứng đa khớp bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q74.3: Co cứng đa khớp bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.3: Tật thiếu bàn chân và ngón chân bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q72.3: Tật thiếu bàn chân và ngón chân bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.4: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài của xương đùi

Mã bệnh ICD 10 Q72.4: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài của xương đùi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.5: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương chầy

Mã bệnh ICD 10 Q72.5: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương chầy. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.6: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương mác

Mã bệnh ICD 10 Q72.6: Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương mác. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.7: Bàn chân chẻ

Mã bệnh ICD 10 Q72.7: Bàn chân chẻ. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.8: Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 Q72.8: Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.9: Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q72.9: Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q73: Các khuyết tật thiếu hụt của chi không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q73: Các khuyết tật thiếu hụt của chi không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q73.0: Khuyết chi không đặc hiệu bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q73.0: Khuyết chi không đặc hiệu bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q73.1: Khuyết tật giống hải cẩu, các chi không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q73.1: Khuyết tật giống hải cẩu, các chi không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q73.8: Các Khuyết tật thu nhỏ khác của chi không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 Q73.8: Các Khuyết tật thu nhỏ khác của chi không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q74: Các dị tật bẩm sinh khác của chi

Mã bệnh ICD 10 Q74: Các dị tật bẩm sinh khác của chi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72: Các khuyết tật thiếu hụt của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 Q72: Các khuyết tật thiếu hụt của chi dưới. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q74.0: Các dị tật bẩm sinh khác của chi trên, kể cả vòng ngực

Mã bệnh ICD 10 Q74.0: Các dị tật bẩm sinh khác của chi trên, kể cả vòng ngực. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q72.0: Thiếu hoàn toàn chi dưới bẩm sinh

Mã bệnh ICD 10 Q72.0: Thiếu hoàn toàn chi dưới bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q74.1: Dị tật bẩm sinh của gối

Mã bệnh ICD 10 Q74.1: Dị tật bẩm sinh của gối. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70.2: Dính các ngón chân

Mã bệnh ICD 10 Q70.2: Dính các ngón chân. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70.3: Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương

Mã bệnh ICD 10 Q70.3: Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương

Q70.4: Dính nhiều ngón

Mã bệnh ICD 10 Q70.4: Dính nhiều ngón. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q65-Q79 Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương