Trang chủ Vần O
Vần O
O05.0: Phá thai khác (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường...
Mã bệnh ICD 10 O05.0: Phá thai khác (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O06.5: Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ,...
Mã bệnh ICD 10 O06.5: Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O03.7: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến...
Mã bệnh ICD 10 O03.7: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O05.1: Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay...
Mã bệnh ICD 10 O05.1: Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O06.6: Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ,...
Mã bệnh ICD 10 O06.6: Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O01.1: Chửa trứng không hoàn toàn và bán phần
Mã bệnh ICD 10 O01.1: Chửa trứng không hoàn toàn và bán phần. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O01.9: Chửa trứng không điển hình
Mã bệnh ICD 10 O01.9: Chửa trứng không điển hình. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O02: Bất thường khác của trứng
Mã bệnh ICD 10 O02: Bất thường khác của trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O02.0: Trứng thoái triển và chửa trứng không có nang
Mã bệnh ICD 10 O02.0: Trứng thoái triển và chửa trứng không có nang. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O02.1: Sẩy thai sớm
Mã bệnh ICD 10 O02.1: Sẩy thai sớm. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O02.8: Bất thường xác định khác của trứng
Mã bệnh ICD 10 O02.8: Bất thường xác định khác của trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O02.9: Bất thường khác trong thụ thai, chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 O02.9: Bất thường khác trong thụ thai, chưa xác định. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O03: Sẩy thai tự nhiên
Mã bệnh ICD 10 O03: Sẩy thai tự nhiên. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O00: Chửa ngoài tử cung
Mã bệnh ICD 10 O00: Chửa ngoài tử cung. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O00.0: Chửa trong ổ bụng
Mã bệnh ICD 10 O00.0: Chửa trong ổ bụng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O00.1: Chửa ở vòi tử cung
Mã bệnh ICD 10 O00.1: Chửa ở vòi tử cung. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O00.2: Chửa ở buồng trứng
Mã bệnh ICD 10 O00.2: Chửa ở buồng trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O00.8: Chửa ngoài tử cung khác
Mã bệnh ICD 10 O00.8: Chửa ngoài tử cung khác. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O00.9: Chửa ngoài tử cung, chưa xác định rõ
Mã bệnh ICD 10 O00.9: Chửa ngoài tử cung, chưa xác định rõ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai
O01: Chửa trứng
Mã bệnh ICD 10 O01: Chửa trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai