Trang chủ Vần N
Vần N
N80.0: Bệnh lạc nội mạc tử cung
Mã bệnh ICD 10 N80.0: Bệnh lạc nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.1: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng
Mã bệnh ICD 10 N80.1: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.2: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng
Mã bệnh ICD 10 N80.2: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N80.3: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu
Mã bệnh ICD 10 N80.3: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N73.8: Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác
Mã bệnh ICD 10 N73.8: Các bệnh viêm vùng chậu nữ xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76.1: Viêm âm đạo bán cấp và mạn
Mã bệnh ICD 10 N76.1: Viêm âm đạo bán cấp và mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N73.9: Viêm vùng chậu nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N73.9: Viêm vùng chậu nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N76.2: Viêm âm hộ cấp
Mã bệnh ICD 10 N76.2: Viêm âm hộ cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N74*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần...
Mã bệnh ICD 10 N74*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N74.0*: Lao cổ tử cung (A18.1†)
Mã bệnh ICD 10 N74.0*: Lao cổ tử cung (A18.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N74.1*: Viêm lao vùng chậu nữ (A18.1†)
Mã bệnh ICD 10 N74.1*: Viêm lao vùng chậu nữ (A18.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N74.2*: Viêm giang mai vùng chậu nữ (A51.4†, A52.7†)
Mã bệnh ICD 10 N74.2*: Viêm giang mai vùng chậu nữ (A51.4†, A52.7†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N74.3*: Viêm lậu vùng chậu nữ (A54.2†)
Mã bệnh ICD 10 N74.3*: Viêm lậu vùng chậu nữ (A54.2†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N74.4*: Viêm vùng chậu nữ do chlamydia (A56.1†)
Mã bệnh ICD 10 N74.4*: Viêm vùng chậu nữ do chlamydia (A56.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N74.8*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần...
Mã bệnh ICD 10 N74.8*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N75: Bệnh của tuyến Bartholin
Mã bệnh ICD 10 N75: Bệnh của tuyến Bartholin. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N75.0: Nang tuyến Bartholin
Mã bệnh ICD 10 N75.0: Nang tuyến Bartholin. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N75.1: Áp xe tuyến Bartholin
Mã bệnh ICD 10 N75.1: Áp xe tuyến Bartholin. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N75.8: Các bệnh khác của tuyến Bartholin
Mã bệnh ICD 10 N75.8: Các bệnh khác của tuyến Bartholin. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
N75.9: Bệnh tuyến Bartholin, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N75.9: Bệnh tuyến Bartholin, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ