Trang chủ Vần N

Vần N

N81.0: Sa niệu đạo nữ

Mã bệnh ICD 10 N81.0: Sa niệu đạo nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.8: Các rò đường sinh dục nữ khác

Mã bệnh ICD 10 N82.8: Các rò đường sinh dục nữ khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N81.1: Sa bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N81.1: Sa bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.9: Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N82.9: Rò đường sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N77.0*: Loét âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân...

Mã bệnh ICD 10 N77.0*: Loét âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N77.1*: Viêm âm đạo, viêm âm hộ và viêm âm đạo âm hộ trong...

Mã bệnh ICD 10 N77.1*: Viêm âm đạo, viêm âm hộ và viêm âm đạo âm hộ trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N77.8*: Viêm và loét âm đạo âm hộ trong các bệnh khác phân loại...

Mã bệnh ICD 10 N77.8*: Viêm và loét âm đạo âm hộ trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N80: Bệnh lạc nội mạc tử cung

Mã bệnh ICD 10 N80: Bệnh lạc nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N80.0: Bệnh lạc nội mạc tử cung

Mã bệnh ICD 10 N80.0: Bệnh lạc nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N80.1: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng

Mã bệnh ICD 10 N80.1: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N80.2: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng

Mã bệnh ICD 10 N80.2: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N80.3: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu

Mã bệnh ICD 10 N80.3: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở phúc mạc chậu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N80.4: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo và...

Mã bệnh ICD 10 N80.4: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở vách trực tràng âm đạo và âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N80.5: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở ruột

Mã bệnh ICD 10 N80.5: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở ruột. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N76.3: Viêm âm hộ bán cấp và mạn

Mã bệnh ICD 10 N76.3: Viêm âm hộ bán cấp và mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N80.6: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở sẹo da

Mã bệnh ICD 10 N80.6: Bệnh lạc nội mạc tử cung ở sẹo da. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N76.4: Áp xe âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N76.4: Áp xe âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N80.8: Bệnh lạc nội mạc tử cung khác

Mã bệnh ICD 10 N80.8: Bệnh lạc nội mạc tử cung khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N76.5: Loét âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N76.5: Loét âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N80.9: Bệnh lạc nội mạc tử cung, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N80.9: Bệnh lạc nội mạc tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ