Trang chủ Vần N
Vần N
N28: Các biến đổi khác của thận và niệu quản, chưa được phân loại
Mã bệnh ICD 10 N28: Các biến đổi khác của thận và niệu quản, chưa được phân loại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N28.0: Thiếu máu và nhồi máu thận
Mã bệnh ICD 10 N28.0: Thiếu máu và nhồi máu thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N28.1: Nang thận mắc phải
Mã bệnh ICD 10 N28.1: Nang thận mắc phải. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N28.8: Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N28.8: Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản
N18.5: Bệnh thận mạn, giai đoạn 5
Mã bệnh ICD 10 N18.5: Bệnh thận mạn, giai đoạn 5. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N22.8*: Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N22.8*: Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N18.8: Suy thận mạn khác
Mã bệnh ICD 10 N18.8: Suy thận mạn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N23: Cơn đau quặn thận không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N23: Cơn đau quặn thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N18.9: Suy thận mạn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N18.9: Suy thận mạn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N19: Suy thận không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N19: Suy thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N20: Sỏi thận và niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N20: Sỏi thận và niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N20.0: Sỏi thận
Mã bệnh ICD 10 N20.0: Sỏi thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N20.1: Sỏi niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N20.1: Sỏi niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N20.2: Sỏi thận và sỏi niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N20.2: Sỏi thận và sỏi niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N20.9: Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N20.9: Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21: Sỏi đường tiết niệu dưới
Mã bệnh ICD 10 N21: Sỏi đường tiết niệu dưới. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.0: Sỏi bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N21.0: Sỏi bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.1: Sỏi niệu đạo
Mã bệnh ICD 10 N21.1: Sỏi niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.8: Sỏi đường tiết niệu dưới khác
Mã bệnh ICD 10 N21.8: Sỏi đường tiết niệu dưới khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu
N21.9: Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N21.9: Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N20-N23 Sỏi tiết niệu