Trang chủ Vần N

Vần N

N31.8: Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác

Mã bệnh ICD 10 N31.8: Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N31.9: Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N31.9: Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N32: Các rối loạn khác của bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N32: Các rối loạn khác của bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N32.0: Chít hẹp cổ bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N32.0: Chít hẹp cổ bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N25.8: Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận

Mã bệnh ICD 10 N25.8: Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N30: Viêm bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N30: Viêm bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N25.9: Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N25.9: Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N26: Thận nhỏ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N26: Thận nhỏ không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N27: Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân

Mã bệnh ICD 10 N27: Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N27.0: Thận teo nhỏ, một bên

Mã bệnh ICD 10 N27.0: Thận teo nhỏ, một bên. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N27.1: Thận teo nhỏ, hai bên

Mã bệnh ICD 10 N27.1: Thận teo nhỏ, hai bên. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N27.9: Thận teo nhỏ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N27.9: Thận teo nhỏ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N28: Các biến đổi khác của thận và niệu quản, chưa được phân loại

Mã bệnh ICD 10 N28: Các biến đổi khác của thận và niệu quản, chưa được phân loại. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N28.0: Thiếu máu và nhồi máu thận

Mã bệnh ICD 10 N28.0: Thiếu máu và nhồi máu thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N28.1: Nang thận mắc phải

Mã bệnh ICD 10 N28.1: Nang thận mắc phải. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N28.8: Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản

Mã bệnh ICD 10 N28.8: Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N28.9: Biến đổi của thận và niệu quản, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N28.9: Biến đổi của thận và niệu quản, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N29*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh đã...

Mã bệnh ICD 10 N29*: Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N25: Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận

Mã bệnh ICD 10 N25: Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản

N29.0*: Giang mai muộn ở thận (A52.7†)

Mã bệnh ICD 10 N29.0*: Giang mai muộn ở thận (A52.7†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N25-N29 Các rối loạn khác của thận và niệu quản