Trang chủ Vần N

Vần N

N34.3: Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N34.3: Hội chứng niệu đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N35: Hẹp niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 N35: Hẹp niệu đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N35.0: Hẹp niệu đạo sau chấn thương

Mã bệnh ICD 10 N35.0: Hẹp niệu đạo sau chấn thương. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N35.1: Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N35.1: Hẹp niệu đạo sau nhiễm khuẩn, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N30.0: Viêm bàng quang cấp

Mã bệnh ICD 10 N30.0: Viêm bàng quang cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N32.2: Rò bàng quang, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N32.2: Rò bàng quang, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N30.1: Viêm bàng quang kẽ (mạn)

Mã bệnh ICD 10 N30.1: Viêm bàng quang kẽ (mạn). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N32.3: Túi thừa bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N32.3: Túi thừa bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N30.2: Viêm bàng quang mạn khác

Mã bệnh ICD 10 N30.2: Viêm bàng quang mạn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N32.4: Vỡ bàng quang, không do chấn thương

Mã bệnh ICD 10 N32.4: Vỡ bàng quang, không do chấn thương. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N30.3: Viêm tam giác bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N30.3: Viêm tam giác bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N32.8: Các rối loạn xác định khác của bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N32.8: Các rối loạn xác định khác của bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N30.4: Viêm bàng quang do tia xạ

Mã bệnh ICD 10 N30.4: Viêm bàng quang do tia xạ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N30.8: Viêm bàng quang khác

Mã bệnh ICD 10 N30.8: Viêm bàng quang khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N30.9: Viêm bàng quang, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N30.9: Viêm bàng quang, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N31: Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không phân loại nơi...

Mã bệnh ICD 10 N31: Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N31.0: Bàng quang thần kinh không được ức chế, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N31.0: Bàng quang thần kinh không được ức chế, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N31.1: Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N31.1: Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N31.2: Bàng quang thần kinh mất trương lực, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N31.2: Bàng quang thần kinh mất trương lực, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu

N31.8: Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác

Mã bệnh ICD 10 N31.8: Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu