Trang chủ Vần N
Vần N
N42.0: Sỏi tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.0: Sỏi tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N46: Vô sinh nam
Mã bệnh ICD 10 N46: Vô sinh nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.1: Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.1: Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N47: Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu
Mã bệnh ICD 10 N47: Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N39.2: Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.2: Protein niệu [Tiểu đạm] tư thế, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.3: Tiểu không kiểm soát do Stress
Mã bệnh ICD 10 N39.3: Tiểu không kiểm soát do Stress. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.4: Tiểu không kiểm soát xác định khác
Mã bệnh ICD 10 N39.4: Tiểu không kiểm soát xác định khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.8: Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 N39.8: Biến đổi xác định khác của hệ tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N39.9: Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N39.9: Biến đổi của hệ tiết niệu, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N40: Tăng sản xuất tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N40: Tăng sản xuất tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41: Các bệnh viêm tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41: Các bệnh viêm tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.0: Viêm tuyến tiền liệt cấp
Mã bệnh ICD 10 N41.0: Viêm tuyến tiền liệt cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.1: Viêm tuyến tiền liệt mạn
Mã bệnh ICD 10 N41.1: Viêm tuyến tiền liệt mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N36.9: Biến đổi niệu đạo không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N36.9: Biến đổi niệu đạo không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N41.2: Áp xe tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41.2: Áp xe tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N37*: Biến đổi niệu đạo trong các bệnh đã được phân loại ở phần...
Mã bệnh ICD 10 N37*: Biến đổi niệu đạo trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N41.3: Viêm tuyến tiền liệt – bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N41.3: Viêm tuyến tiền liệt - bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N37.0*: Viêm niệu đạo trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
Mã bệnh ICD 10 N37.0*: Viêm niệu đạo trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu
N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N37.8*: Biến đổi niệu đạo khác trong các bệnh đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 N37.8*: Biến đổi niệu đạo khác trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N30-N39 Các bệnh khác của hệ tiết niệu